Có 1 kết quả:

打薄剪刀 dǎ báo jiǎn dāo ㄉㄚˇ ㄅㄠˊ ㄐㄧㄢˇ ㄉㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

thinning scissors

Bình luận 0